Bước tới nội dung

неделя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

неделя gc

  1. Tuần lễ, tuần.
    через неделяю — một tuần [lễ] sau, tuần sau
    на этой неделяе — trong tuần [lễ] này
  2. .
    без году неделя — mới, gần đây, cách đây không lâu

Tham khảo

[sửa]