tuần lễ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twə̤n˨˩ leʔe˧˥ | twəŋ˧˧ le˧˩˨ | twəŋ˨˩ le˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twən˧˧ lḛ˩˧ | twən˧˧ le˧˩ | twən˧˧ lḛ˨˨ |
Danh từ[sửa]
tuần lễ
- Khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.
- Ngày đầu của tuần lễ.
- Khoảng thời gian bảy ngày.
- Phải hoàn thành công việc trong hai tuần lễ.
Tham khảo[sửa]
- "tuần lễ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)