Bước tới nội dung

недоверие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

недоверие gt

  1. (Sự) Không tín nhiệm, không tin cậy, thiếu tin tưởng.
    питать недоверие к кому-л. — [có thái độ] không tín nhiệm ai, không tin cậy ai, thiếu tin tưởng ai
    выразить недоверие — biểu lộ sự không tín nhiệm
    отнестись с недоверим — có thái đọ không tín nhiệm (không tin cậy, thiếu tin tưởng)

Tham khảo

[sửa]