Bước tới nội dung

недоношенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

недоношенный

  1. Đẻ non, đẻ thiếu tháng.

Tham khảo

[sửa]