неженка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неженка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néženka |
khoa học | neženka |
Anh | nezhenka |
Đức | neschenka |
Việt | negienca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]неженка м. и ж. 3*a,разг.
Tham khảo
[sửa]- "неженка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)