неженка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

неженка м. и ж. 3*a,разг.

  1. Người ẻo lả, người nũng nịu.

Tham khảo[sửa]