Bước tới nội dung

нежиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нежиться Thể chưa hoàn thành

  1. Nghỉ yên, nằm nghỉ.
    нежиться на солнышке — nằm nghỉ ngoài nắng, khoan khoái phơi nắng

Tham khảo

[sửa]