нежиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нежиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néžit'sja |
khoa học | nežit'sja |
Anh | nezhitsya |
Đức | neschitsja |
Việt | negiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
нежиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "нежиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)