Bước tới nội dung

незадолго

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

незадолго

  1. Trước... không lâu, trước... ít lâu.
    незадолго до войны — trươc chiến tranh ít lâu (không lâu)

Tham khảo

[sửa]