незадолго
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của незадолго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezadólgo |
khoa học | nezadolgo |
Anh | nezadolgo |
Đức | nesadolgo |
Việt | nedađolgo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
незадолго
Tham khảo[sửa]
- "незадолго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)