Bước tới nội dung

ít lâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
it˧˥ ləw˧˧ḭt˩˧ ləw˧˥ɨt˧˥ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
it˩˩ ləw˧˥ḭt˩˧ ləw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ít lâu

  1. Trong một thời gian ngắn.
    Đi vắng ít lâu lại về.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]