Bước tới nội dung

незаконный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

незаконный

  1. Trái phép, không hợp pháp, bất hợp pháp, phạm pháp, phi pháp, trái pháp luật.
    незаконный акт — hành vi trái phép (bất hợp pháp, phạm pháp, phi pháp, trái pháp luật)

Tham khảo

[sửa]