неизбежность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неизбежность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neizbéžnost' |
khoa học | neizbežnost' |
Anh | neizbezhnost |
Đức | neisbeschnost |
Việt | neidbeginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неизбежность gc
Tham khảo[sửa]
- "неизбежность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)