неизвестность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

неизвестность gc

  1. (отсутствие сведений) [sự] bặt tin, không biết tin tức, bặt âm tín.
    все обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе — mọi người đều lo lắng vì hoàn toàn không biết số phận nó ra sao
  2. (скромное существие) [sự] không có tiếng tăm, ít ai biết đến.
    жить в неизвестности — sống cuộc đời ít ai biết đến, sống trong bóng tối

Tham khảo[sửa]