неизвестный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của неизвестный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | neizvéstnyj |
| khoa học | neizvestnyj |
| Anh | neizvestny |
| Đức | neiswestny |
| Việt | neidvextny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
неизвестный
- (незнакомый) không biết, không ai biết, lạ.
- (не пользующийся признанием) không có tiếng tăm, không nổi tiếng.
- в знач. сущ. м. — người lạ, người không quen [biết]
- в знач. сущ. с.: — неизвестное — мат. — ẩn số, ẩn, số chưa biết, [đại] lượng chưa biết
- Могила Неизвестного солдата — Mộ Chiến sĩ vô danh (không tên)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “неизвестный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)