неизвестный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

неизвестный

  1. (незнакомый) không biết, không ai biết, lạ.
  2. (не пользующийся признанием) không có tiếng tăm, không nổi tiếng.
    в знач. сущ. м. — người lạ, người không quen [biết]
    в знач. сущ. с.: неизвестное мат. — ẩn số, ẩn, số chưa biết, [đại] lượng chưa biết
    Могила Неизвестного солдата — Mộ Chiến sĩ vô danh (không tên)

Tham khảo[sửa]