неискренний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неискренний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neískrennij |
khoa học | neiskrennij |
Anh | neiskrenni |
Đức | neiskrenni |
Việt | neixcrenni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неискренний
- Không thành thật, không chân thành; (лицемерный) giả dối, lèo lá.
Tham khảo
[sửa]- "неискренний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)