Bước tới nội dung

неистовство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

неистовство gt

  1. (Cơn) Điên cuồng, điên dại, cuồng loạn, điên rồ, điên loạn, điên.
    прийти в неистовство — nổi điên lên, lên cơn điên
  2. (жестокость) [sự] hung dữ, tàn bạo.

Tham khảo

[sửa]