Bước tới nội dung

нейтральный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нейтральный

  1. Trung lập, trung dung.
  2. (хим.) Trung hòa, trung tính.
    нейтральный раствор — dung dịch trung hòa

Tham khảo

[sửa]