Bước tới nội dung

некультурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

некультурный gc

  1. Thiếu văn hóa, vô giáo dục; (грубый) thô lỗ, bất nhã.
    некультурный человек — con người thiếu văn hóa(kém văn hóa, vô giáo dục)
    некультурныое поведение — tư cách thô lỗ (thiếu văn hóa, bất nhã)
  2. (бот.) (дикорастущий) hoang, dại, hoang dại.

Tham khảo

[sửa]