Bước tới nội dung

нелегальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нелегальный

  1. Không hợp pháp, bất hợp pháp; (подполный) bí mật.
    нелегальная литература — văn bản bất hợp pháp, sách báo bí mật, sách cấm

Tham khảo

[sửa]