нельзя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нельзя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nel'zjá |
khoa học | nel'zja |
Anh | nelzya |
Đức | nelsja |
Việt | neldia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]нельзя нереч.,в знач. сказ. (обыкн. +инф.)
- (невозможно) không thể, không thể. . . được.
- нельзя терять ни минуты — không thể bỏ phí một phút nào
- иначе нельзя — không thể [làm] khác được
- нельзя было предполагать... — trước đây không thể cho rằng..., không thể ngờ được rằng...
- нельзя согласиться с вами — không thể không đồng ý với anh được
- нельзя непрзнаться — không thể không công nhận, phải thừa nhận
- (запрещено) không được, cấm, cấm không được, không nên, chớ đừng, chớ nên, đừng chớ.
- здесь нельзя курить — ở đây không được hút thuốc, cấm hút thuốc ở đây
- ему нельзя курить — nó không nên(chớ nên) hút thuốc
- .
- как нельзя лучше — tuyệt vô cùng, không thể nào tốt hơn được, tốt hết chỗ nói
Tham khảo
[sửa]- "нельзя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)