Bước tới nội dung

немало

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

немало

  1. (довольно много) không ít, khá nhiều, nhiều.
    он положил на это немало труда — nó bỏ không ít (khá nhiều) công sức vào việc ấy
  2. (очень, доволбно сильно) rất.

Tham khảo

[sửa]