немалый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

немалый

  1. (по величине) không nhỏ, khá lớn, khá to
  2. (по количеству) không ít, khá nhiều.
  3. (значительный) đáng kể.

Tham khảo[sửa]