Bước tới nội dung

немилость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

немилость gc (уст.)

  1. (Sự ) Thất sủng, bị hắt hủi, bị ruồng bỏ, bị ruồng rẫy, bị ghét bỏ.
    быть в немилостьи у кого-л. — bị ai hắt hủi (ruồng bỏ, rồng rẫy, gét bỏ)
    впасть в немилость — bị thất sủng, bị ruồng bỏ

Tham khảo

[sửa]