Bước tới nội dung

немногий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

немногий

  1. Một số [ít], một vài, vài [ba], đôi, dăm [ba].
    в немногийих странах — trong một số nước, trong vài ba nước
    в немногийих словах — nói vắn tắt, tóm tắt trong vài (đôi) lời
  2. :
    немногийим больше — nhiều hơn... một tí, già...
    немногийим меньше — ít hơn... một tí, non...
    в знач. сущ. мн.:
    немногие — một số [ít] người, một vài người, dăm ba người
    немногийим известно — một số người đã biết
    немногийим дано... — một số người ít được...
    в значю сущ. с.:
    немногое — một số [ít] điều, đôi [ba] điều

Tham khảo

[sửa]