немолодой
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của немолодой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemolodój |
khoa học | nemolodoj |
Anh | nemolodoy |
Đức | nemolodoi |
Việt | nemolođoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
немолодой
- Không còn trẻ, đứng tuổi, luống tuổi, có tuổi.
Tham khảo[sửa]
- "немолодой". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)