Bước tới nội dung

необозримый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

необозримый

  1. Bát ngát, mênh mông, bao la.
    необозримые дали — cõi xa bát ngát

Tham khảo[sửa]