необразованный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của необразованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neobrazóvannyj |
khoa học | neobrazovannyj |
Anh | neobrazovanny |
Đức | neobrasowanny |
Việt | neobradovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]необразованный
Tham khảo
[sửa]- "необразованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)