Bước tới nội dung

неопрятный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неопрятный

  1. (неаккуратный) không chỉnh tề, ăn mặc cẩu thả
  2. (неряшливый) lôi thôi, lếch thếch, lôi thôi lếch thếch, lôi thôi lốc thốc, luộm thuộm, lùi xùi, lúi xùi
  3. (нечистоплотный) bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ bẩn, nhơ nhớp.
    неопрятный костюм — quần áo luộm thuộm (không chỉnh tề, lôi thôi)
    неопрятный вид — vẻ ngoài lôi thôi (lếch thếch, lôi thôi lốc thốc)
    неопрятный ребёнок — đứa bé bẩn thỉu (nhơ bẩn)

Tham khảo

[sửa]