неопытный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неопытный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neópytnyj |
khoa học | neopytnyj |
Anh | neopytny |
Đức | neopytny |
Việt | neopytny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неопытный
- Thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm, chưa từng trải, non nớt.
- неопытный человек — а) — (без жизненного опыта) — người thiếu kinh nghiệm (chưa từng trải); б) — (в чём-л.) — người mới vào nghề (vào việc)
Tham khảo
[sửa]- "неопытный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)