неопытный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

неопытный

  1. Thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm, chưa từng trải, non nớt.
    неопытный человек а) — (без жизненного опыта) — người thiếu kinh nghiệm (chưa từng trải); б) — (в чём-л.) — người mới vào nghề (vào việc)

Tham khảo[sửa]