Bước tới nội dung

неорганизованный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неорганизованный

  1. Vô tổ chức, không có tổ chức.
  2. (о человеке) không biết tổ chức, kém tổ chức.

Tham khảo

[sửa]