неотъемлемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неотъемлемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neot-jémlemyj |
khoa học | neot"emlemyj |
Anh | neotyemlemy |
Đức | neotjemlemy |
Việt | neotiemlemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неотъемлемый
- Không thể tước đoạt, không tách rời được, khăng khít.
- неотъемлемая часть — [một] bộ phận không tách rời được, bộ phận khăng khít
Tham khảo[sửa]
- "неотъемлемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)