Bước tới nội dung

khăng khít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaŋ˧˧ xit˧˥kʰaŋ˧˥ kʰḭt˩˧kʰaŋ˧˧ kʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaŋ˧˥ xit˩˩xaŋ˧˥˧ xḭt˩˧

Tính từ

[sửa]

khăng khít

  1. quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau.
    Quan hệ khăng khít.
    Gắn bó khăng khít với nhaụ

Tham khảo

[sửa]