неоценимый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неоценимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neocenímyj |
khoa học | neocenimyj |
Anh | neotsenimy |
Đức | neozenimy |
Việt | neotxenimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неоценимый
Tham khảo[sửa]
- "неоценимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)