непременный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]непременный
- Tối cần thiết, tất yếu, tối thiết, nhất định phải có.
- непременное условие — điều kiện tất yếu (tối thiết, nhất định phải có)
- непременный секретарь — уст. — bí thư vĩnh cửu
- непременный член — (комиссии, комитета) уст. — ủy viên thường trực
Tham khảo
[sửa]- "непременный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)