Bước tới nội dung

непременный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непременный

  1. Tối cần thiết, tất yếu, tối thiết, nhất định phải có.
    непременное условие — điều kiện tất yếu (tối thiết, nhất định phải có)
    непременный секретарь уст. — bí thư vĩnh cửu
    непременный член — (комиссии, комитета) уст. — ủy viên thường trực

Tham khảo

[sửa]