непривычно‚в
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của непривычно‚в
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprivýčnov |
khoa học | neprivyčnov |
Anh | neprivychnov |
Đức | nepriwytschnow |
Việt | neprivytrnov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
непривычно‚в знач. сказ. безл.
- Bỡ ngỡ, ngỡ ngàng, chưa quen, không quen [thuộc].
- ему непривычно‚в на новом месте — nó bỡ ngỡ ở chỗ mới, ở chỗ mới nó chưa quen
Tham khảo[sửa]
- "непривычно‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)