Bước tới nội dung

непривычно‚в

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

непривычно‚в знач. сказ. безл.

  1. Bỡ ngỡ, ngỡ ngàng, chưa quen, không quen [thuộc].
    ему непривычно‚в на новом месте — nó bỡ ngỡ ở chỗ mới, ở chỗ mới nó chưa quen

Tham khảo

[sửa]