непринуждённость
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
непринуждённость gc
- (Sự, tính) Tự nhiên, thoải mái; (простота) [sự, tính] giản dị, xuề xòa.
- непринуждённость обстановки — bẫu không khí tự nhiên, [sự] tự nhiên của bầu không khí
Tham khảo[sửa]
- "непринуждённость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)