непроходимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непроходимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprohodímyj |
khoa học | neproxodimyj |
Anh | neprokhodimy |
Đức | neprochodimy |
Việt | neprokhođimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непроходимый
- Không đi qua được, khó vượt qua.
- непроходимый лес — rừng rậm không qua được
- перен. (thông tục) — ( совершенный, полный) — hoàn toàn
- непроходимый дурак — thằng ngốc hết chỗ nói, cây thịt hạng nặng
- непроходимый невежество — dốt đặc cán mai, dốt đặc cán thuổng, dốt có chuôi, dốt đặc
- непроходимая глупость — [sự] ngu ngốc hoàn toàn, thậm ngu
Tham khảo
[sửa]- "непроходимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)