непутёвый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
непутёвый (thông tục)
- Phóng lãng, phóng đãng, phóng túng; (бестолковый) vô tích sự.
- непутёвый человек — [con] người phóng lãng, người vô tích sự
- непутёвая жизнь — [cuộc] đời phóng đãng, sống phóng túng ;
Tham khảo[sửa]
- "непутёвый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)