неравенство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неравенство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerávenstvo |
khoa học | neravenstvo |
Anh | neravenstvo |
Đức | nerawenstwo |
Việt | neravenxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неравенство gt
- (Sự) Không bình đẳng, bất bình đẳng.
- (мат.) Bất đẳng thức.
Tham khảo[sửa]
- "неравенство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)