bất đẳng thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ɗa̰ŋ˧˩˧ tʰɨk˧˥ɓə̰k˩˧ ɗaŋ˧˩˨ tʰɨ̰k˩˧ɓək˧˥ ɗaŋ˨˩˦ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ɗaŋ˧˩ tʰɨk˩˩ɓə̰t˩˧ ɗa̰ʔŋ˧˩ tʰɨ̰k˩˧

Từ nguyên[sửa]

Từ bất (“không”) + đẳng (“bằng nhau”) + thức (“phép”).

Danh từ[sửa]

đẳng thức

  1. (Toán học) Hệ thống hai số hoặc hai biểu thức đại số liên kết với nhau bằng dấu lớn, nhỏ (>, <).
    a + b < x + y là một bất đẳng thức.

Trái nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]