Bước tới nội dung

нерадивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нерадивый

  1. Lười biếng, biếng nhác, nhác nhớm; (небрежный) lơ là, chểnh mảng, trễ nải.
    нерадивое отношение к — thái độ lơ là (trễ nải, chểnh mảng) đối với công việc
    нерадивый ученик — cậu học sinh lười biếng (trễ nải)
    нерадивый работник — người công nhân lười biếng ( chểnh mảng, trễ nải)

Tham khảo

[sửa]