неразличимый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неразличимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerazličímyj |
khoa học | nerazličimyj |
Anh | nerazlichimy |
Đức | neraslitschimy |
Việt | neradlitrimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неразличимый
Tham khảo[sửa]
- "неразличимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)