неразрешённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
неразрешённый
- (запрещённый) bị cấm, bị nghiêm cấm, bị cấm ngặt.
- (нерешённый) nan giải, chưa giải quyết được.
- неразрешённый вопрос — vấn đề nan giải ( chưa giải quyết được)
Tham khảo[sửa]
- "неразрешённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)