неразрешённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

неразрешённый

  1. (запрещённый) bị cấm, bị nghiêm cấm, bị cấm ngặt.
  2. (нерешённый) nan giải, chưa giải quyết được.
    неразрешённый вопрос — vấn đề nan giải ( chưa giải quyết được)

Tham khảo[sửa]