нередко
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нередко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerédko |
khoa học | neredko |
Anh | neredko |
Đức | neredko |
Việt | neređco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
нередко
- Thường thường, thường khi, nhiều khi, thường.
Tham khảo[sửa]
- "нередко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)