нескончаемый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]нескончаемый
- Dài vô tận, vô cùng tận
- (непрекращающийся) không ngừng, không dứt, không bao giờ hết.
Tham khảo
[sửa]- "нескончаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
нескончаемый