Bước tới nội dung

неслыханный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неслыханный

  1. Chưa từng nghe [thấy], chưa từng thấy, chưa từng có.
    неслыханная удача — dịp may chưa từng có

Tham khảo

[sửa]