несовершенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của несовершенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesoveršénnyj |
khoa học | nesoveršennyj |
Anh | nesovershenny |
Đức | nesowerschenny |
Việt | nexoversenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]несовершенный
- Không hoàn thiện, không hoàn hảo, không hoàn bị.
- :
- несовершенный вид — грам. — thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "несовершенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)