нетрудоспособность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нетрудоспособность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | netrudosposóbnost' |
khoa học | netrudosposobnost' |
Anh | netrudosposobnost |
Đức | netrudosposobnost |
Việt | netruđoxpoxobnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нетрудоспособность gc
- (Sự) Mất khả năng lao động, mất sức lao động.
- полная нетрудоспособность — [sự] hoàn toàn mất sức lao động
Tham khảo
[sửa]- "нетрудоспособность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)