нетто
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нетто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nétto |
khoa học | netto |
Anh | netto |
Đức | netto |
Việt | netto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
нетто неизм. прил. и нареч.,торг.
Tham khảo[sửa]
- "нетто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)