Bước tới nội dung

нетто

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

нетто неизм. прил. и нареч.,торг.

  1. Thực tinh, ròng.
    вес нетто — thực trọng, cân ròng, trọng lượng tinh (trừ bì)

Tham khảo

[sửa]