неудачный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]неудачный
- Không có kết quả, không thành công
- (несчастлиый) không may.
- (неудовлетворительный) không đạt, không ưng ý, kém, tồi, xoàng.
- неудачный перевод — bản dịch không đạt (kém, xoàng, tồi)
- неудачный фотоснимок — bức ảnh không đạt
Tham khảo
[sửa]- "неудачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)