Bước tới nội dung

неудачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неудачный

  1. Không có kết quả, không thành công
  2. (несчастлиый) không may.
  3. (неудовлетворительный) không đạt, không ưng ý, kém, tồi, xoàng.
    неудачный перевод — bản dịch không đạt (kém, xoàng, tồi)
    неудачный фотоснимок — bức ảnh không đạt

Tham khảo

[sửa]