неуклонно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неуклонно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuklónno |
khoa học | neuklonno |
Anh | neuklonno |
Đức | neuklonno |
Việt | neuclonno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
неуклонно
- (Một cách) Không ngừng, thường xuyên; (непрерывно) liên tục.
Tham khảo[sửa]
- "неуклонно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)