Bước tới nội dung

нечистоты

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нечистоты số nhiều

  1. (Đồ) Rác rưởi, xú uế.

Tham khảo

[sửa]